Có 2 kết quả:

沒有人煙 méi yǒu rén yān ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ ㄧㄢ没有人烟 méi yǒu rén yān ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ ㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

uninhabited

Từ điển Trung-Anh

uninhabited